Tên tên sản phẩm | Natri clorua |
Tên khác | Sodium chloride, Muối viên |
Công thức hóa học | NaCl |
Hàm lượng | 99.5% |
CAS | 7647-14-5 |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Đóng gói | 25kg/bao |
Ứng dụng | Xử lý nước (làm mềm hạt trao đổi ion), công nghệ sản xuất bột giấy, thuốc nhuộm trong công nghệ dệt may và sản xuất vải, sản xuất xà phòng, tẩy rửa… |
Tính chất | – Tinh thể trắng – Chỉ số trắng( với BaSO4):94 – Kích thước: đường kính 22mm, dày 10mm- pH: 5-8 tại dung dịch 5% tại 20oc- Độ hòa tan: 360g/l tại 20oC-Tỷ trọng: 2.165 g/ml |
Thông số kỹ thuật | – Hàm lượng Ca: 0,017% – Hàm lượng Mg: 0,019% – Hàm lượng SO4: 0,016% – Hàm lượng NaCl: 99,85% – Hàm lượng nước: 0,021% – Độ ẩm :0,192% |
Bảo quản | – Đựng trong bao PP.
– Để nơi khô ráo, thoáng mát. |